Bảng Giá Xe
Mini Cooper S
Là phiên bản thể thao của dòng xe Mini Cooper, nổi tiếng với thiết kế nhỏ gọn, cá tính và khả năng vận hành mạnh mẽ. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về dòng xe này:
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế: Mang đậm phong cách Mini cổ điển với thân xe bo tròn, mui xe tương phản và cụm đèn pha tròn đặc trưng. Nội thất độc đáo với các nút gạt kiểu dáng công tắc, đồng hồ tốc độ lớn ở trung tâm và vật liệu cao cấp.
- Hiệu suất: Được trang bị động cơ tăng áp 2.0 lít 4 xi-lanh, cho công suất từ 189 đến 228 mã lực tùy thuộc vào phiên bản. Khả năng tăng tốc nhanh và xử lý linh hoạt mang đến trải nghiệm lái thú vị.
- Công nghệ: Hệ thống thông tin giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng, tích hợp điện thoại thông minh và các tính năng hỗ trợ lái xe tiên tiến.
Các phiên bản:
- 3 cửa: Phiên bản Mini Cooper S cổ điển với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt.
- 5 cửa: Thêm không gian và tính thực dụng với 2 cửa sau.
- Convertible: Mui trần, mang lại trải nghiệm lái xe thú vị.
- Clubman: Phiên bản wagon với cửa sau mở kiểu cánh cửa chuồng độc đáo và khoang hành lý rộng rãi.
- Countryman: Mẫu xe lớn nhất của Mini, cung cấp nhiều không gian hơn và tùy chọn dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Giá bán:
- Giá xe Mini Cooper S tại Việt Nam dao động từ khoảng 1,8 tỷ đến hơn 2,4 tỷ đồng tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn. Bạn có thể tham khảo chi tiết trên website của Mini Việt Nam hoặc liên hệ đại lý gần nhất để biết thêm thông tin.
Mini Cooper S 5 Door 2022 (Standard): | 2.249.000.000 đ |
Mini Cooper S 5 Door 2022 (Chester): | 2.299.000.000 đ |
Mini Cooper S 5 Door 2022 (Enigmatic): | 2.329.000.000 đ |
Mini Cooper S 5 Door 2022 (Resolute Edition): | 2.299.000.000 đ |
Mini Cooper S 3 Door 2022 (Standard): | 2.129.000.000 đ |
Mini Cooper S 3 Door 2022 (Chester): | 2.159.000.000 đ |
Mini Cooper S 3 Door (Bricklane): | 2.159.000.000 đ |
Mini Cooper S Convertible – phiên bản mui trần đầy phong cách của dòng xe Mini Cooper S!
Đây là một chiếc xe tuyệt vời cho những ai yêu thích cảm giác lái thú vị và muốn tận hưởng không khí trong lành khi di chuyển. Dưới đây là những điểm nổi bật của Mini Cooper S Convertible:
Thiết kế:
- Mui xếp: Mui mềm có thể đóng/mở bằng điện chỉ trong 18 giây, ngay cả khi xe đang di chuyển ở tốc độ thấp (dưới 30 km/h).
- Phong cách: Vẫn giữ nguyên nét đặc trưng của Mini Cooper S với thân xe bo tròn, đèn pha tròn, cùng các chi tiết mạ chrome sang trọng.
- Gọn gàng: Kích thước nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị.
Hiệu suất:
- Động cơ: Trang bị động cơ tăng áp 2.0L 4 xi-lanh, cho công suất 192 mã lực, mô-men xoắn cực đại 280 Nm.
- Vận hành: Tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 6.7 giây, tốc độ tối đa 230 km/h.
- Cảm giác lái: Vẫn giữ được cảm giác lái go-kart đặc trưng của Mini Cooper S, mang đến trải nghiệm lái phấn khích.
Tiện nghi:
- Ghế ngồi: Ghế thể thao bọc da cao cấp, ôm sát người lái.
- Hệ thống thông tin giải trí: Màn hình cảm ứng 8.8 inch, tích hợp Apple CarPlay, hệ thống âm thanh Harman Kardon.
- Tiện ích: Điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống hỗ trợ đỗ xe, camera lùi,…
Mini Cooper S Convertible (Chester): | 2.469.000.000 đ |
Mini Cooper S Clubman
là một lựa chọn thú vị nếu bạn cần một chiếc xe rộng rãi hơn so với Mini Cooper S 3 cửa hoặc 5 cửa truyền thống, nhưng vẫn giữ được phong cách độc đáo và cảm giác lái go-kart đặc trưng của Mini.
Dưới đây là những điểm nổi bật của Mini Cooper S Clubman:
Thiết kế:
- 6 cửa: Điểm đặc biệt nhất là thiết kế 6 cửa với 2 cửa sau mở kiểu cánh cửa chuồng, tạo sự tiện lợi khi ra vào hàng ghế sau và chất đồ.
- Không gian rộng rãi: Cung cấp không gian thoải mái cho 5 người lớn và khoang hành lý rộng rãi hơn so với các phiên bản Mini Cooper S khác.
- Phong cách độc đáo: Vẫn giữ được nét đặc trưng của Mini với thiết kế bo tròn, đèn pha tròn, nhưng có phần đuôi xe kéo dài và vuông vức hơn, tạo nên vẻ ngoài lịch lãm và sang trọng.
Hiệu suất:
- Động cơ: Trang bị động cơ tăng áp 2.0L 4 xi-lanh, công suất 192 mã lực, mô-men xoắn 280 Nm.
- Hộp số: Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic.
- Khả năng vận hành: Tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7.2 giây, tốc độ tối đa 228 km/h.
Tiện nghi:
- Nội thất cao cấp: Ghế ngồi bọc da, vô lăng thể thao, màn hình cảm ứng 8.8 inch, hệ thống âm thanh Harman Kardon (tùy chọn).
- Công nghệ: Hệ thống hỗ trợ lái xe, camera lùi, cảm biến đỗ xe, điều hòa tự động 2 vùng,…
- Khoang hành lý: Dung tích khoang hành lý 360 lít, có thể mở rộng lên 1250 lít khi gập hàng ghế sau.
Một số dòng khác:
Mini Cooper S Clubman 2022 (Standard): | 2.629.000.000 đ |
Mini Cooper S Clubman 2022 (Chester): | 2.649.000.000 đ |
Mini Cooper S Clubman 2022 (High): | 2.669.000.000 đ |
Mini Cooper S Clubman (Bricklane): | 2.619.000.000 đ |
Mini Cooper S Countryman Standard (2020): | 2.439.000.000 đ |
Mini Cooper S Countryman Enigmatic (2020): | 2.469.000.000 đ |
Mini Cooper Countryman (Nóc bạc 2021): | 2.279.000.000 đ |
Mini Cooper Countryman Enigmatic (Nóc bạc 2021): | 2.289.000.000 đ |
Mini Cooper ONE 5 Door (2022): | 1.929.000.000 đ |
MINI JCW 3 Doors 2021 (Standard): | 2.539.000.000 đ |
MINI JCW 3 Doors 2022 (Standard): | 2.709.000.000 đ |
MINI JCW 3 Doors 2022 (Enigmatic): | 2.769.000.000 đ |
Mini JCW Convertible: | 2.499.000.000 đ |
MINI JCW Clubman 2022 (Standard): | 3.109.000.000 đ |
MINI JCW Clubman 2022 (Chester): | 3.139.000.000 đ |
MINI JCW Clubman 2022 (Enigmatic): | 3.169.000.000 đ |
Mini JCW Countryman 2019 (Standard): | 2.579.000.000 đ |
Mini JCW Countryman 2019 (High): | 2.599.000.000 đ |
Mini JCW Countryman 2021: | 2.699.000.000 đ |